Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2009 Bảng FHuấn luyện viên: Mahdi Ali
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yousif Abdelrahman | (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (20 tuổi) | Al Ain | ||
2 | 2HV | Saad Surour | (1990-07-19)19 tháng 7, 1990 (19 tuổi) | Al-Ahli | ||
3 | 3TV | Saoud Saeed | (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (19 tuổi) | Al Wasl | ||
4 | 2HV | Mohammed Marzooq | (1989-01-23)23 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | Al-Shabab | ||
5 | 3TV | Amer Abdulrahman | (1989-07-03)3 tháng 7, 1989 (20 tuổi) | Bani Yas | ||
6 | 2HV | Mohammed Jamal Atiq | (1989-07-22)22 tháng 7, 1989 (20 tuổi) | Al Wasl | ||
7 | 4TĐ | Ali Mabkhout | (1990-10-05)5 tháng 10, 1990 (18 tuổi) | Al-Jazira | ||
8 | 2HV | Hamdan Al-Kamali (c) | (1989-05-02)2 tháng 5, 1989 (20 tuổi) | Al-Wahda | ||
9 | 4TĐ | Ahmed Ali | (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (19 tuổi) | Al-Wahda | ||
10 | 3TV | Theyab Awana | (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (19 tuổi) | Bani Yas | ||
11 | 4TĐ | Ahmed Khalil | (1991-06-08)8 tháng 6, 1991 (18 tuổi) | Al-Ahli | ||
12 | 3TV | Habib Fardan | (1990-11-11)11 tháng 11, 1990 (18 tuổi) | Al-Nasr | ||
13 | 1TM | Ahmed Mahmoud | (1989-03-30)30 tháng 3, 1989 (20 tuổi) | Al-Shabab | ||
14 | 2HV | Abdelaziz Sanqour | (1989-05-07)7 tháng 5, 1989 (20 tuổi) | Al-Sharjah | ||
15 | 4TĐ | Mahir Jasem | (1989-01-22)22 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | Al Wasl | ||
16 | 2HV | Mohammed Fayez | (1989-10-06)6 tháng 10, 1989 (19 tuổi) | Al Ain | ||
17 | 1TM | Saif Yousuf | (1989-01-10)10 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | Al-Ahli | ||
18 | 3TV | Mohamed Fawzi | (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (19 tuổi) | Al-Ahli | ||
19 | 2HV | Mohamed Ahmed | (1989-04-16)16 tháng 4, 1989 (20 tuổi) | Al-Shabab | ||
20 | 2HV | Abdulaziz Haikal | (1990-09-10)10 tháng 9, 1990 (19 tuổi) | Al-Shabab | ||
21 | 3TV | Sultan Bargash | (1989-01-18)18 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | Al-Jazira |
Huấn luyện viên: Emilio Umanzor
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Francisco Reyes | (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (19 tuổi) | Olimpia | ||
2 | 2HV | Nahún Solís | (1989-01-18)18 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | Platense | ||
3 | 2HV | Ángel Castro | (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (19 tuổi) | Olimpia | ||
4 | 2HV | Wilmer Crisanto | (1989-09-19)19 tháng 9, 1989 (20 tuổi) | Victoria | ||
5 | 2HV | Israel Fonseca | (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (19 tuổi) | Olimpia | ||
6 | 3TV | Esdras Padilla | (1989-09-04)4 tháng 9, 1989 (20 tuổi) | Motagua | ||
7 | 3TV | Mario Martínez (c) | (1989-07-30)30 tháng 7, 1989 (20 tuổi) | Vålerenga | ||
8 | 3TV | Reinieri Mayorquín | (1989-07-13)13 tháng 7, 1989 (20 tuổi) | Aalesunds | ||
9 | 4TĐ | Cristian Martínez | (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (19 tuổi) | Real España | ||
10 | 4TĐ | Erick Andino | (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (20 tuổi) | Olimpia | ||
11 | 4TĐ | Roger Rojas | (1990-06-09)9 tháng 6, 1990 (19 tuổi) | Wigan Athletic (on loan to Olimpia) | ||
12 | 1TM | Marlon Licona | (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (18 tuổi) | Motagua | ||
13 | 3TV | Ronald Martínez Ponce | (1990-07-26)26 tháng 7, 1990 (19 tuổi) | Motagua | ||
14 | 2HV | Gerson Rodas | (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (19 tuổi) | Real España | ||
15 | 3TV | Arnold Peralta | (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (20 tuổi) | Vida | ||
16 | 2HV | Johnny Leverón | (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (19 tuổi) | Motagua | ||
17 | 3TV | Bonel Avila | (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (20 tuổi) | Marathón | ||
18 | 3TV | Julio Ocampo | (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (19 tuổi) | Real Juventud | ||
19 | 4TĐ | Víctor Ortiz | (1990-05-21)21 tháng 5, 1990 (19 tuổi) | Victoria | ||
20 | 3TV | Alfredo Mejía | (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (19 tuổi) | Real España | ||
21 | 1TM | José Mendoza | (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (20 tuổi) | Platense |
Huấn luyện viên: Sándor Egervári
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Péter Gulácsi | (1990-05-06)6 tháng 5, 1990 (19 tuổi) | Liverpool | ||
2 | 2HV | János Szabó | (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (20 tuổi) | Paks | ||
3 | 3TV | Péter Takács | (1990-01-25)25 tháng 1, 1990 (19 tuổi) | Diósgyőr | ||
4 | 3TV | Máté Kiss | (1991-04-30)30 tháng 4, 1991 (18 tuổi) | Győri ETO | ||
5 | 2HV | András Debreceni | (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (20 tuổi) | Honvéd | ||
6 | 2HV | Zsolt Korcsmár | (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | Újpest | ||
7 | 3TV | Vladimir Koman (c) | (1989-03-16)16 tháng 3, 1989 (20 tuổi) | Sampdoria (on loan to Bari) | ||
8 | 4TĐ | András Simon | (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (19 tuổi) | Liverpool (on loan to Córdoba) | ||
9 | 4TĐ | Krisztián Németh | (1989-01-05)5 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | Liverpool (on loan to AEK) | ||
10 | 3TV | Ádám Dudás | (1989-02-12)12 tháng 2, 1989 (20 tuổi) | Győri ETO | ||
11 | 3TV | Roland Varga | (1990-01-23)23 tháng 1, 1990 (19 tuổi) | Brescia | ||
12 | 1TM | Balázs Megyeri | (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (19 tuổi) | Ferencváros | ||
13 | 2HV | Adrián Szekeres | (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (20 tuổi) | MTK | ||
14 | 2HV | Ádám Présinger | (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | Videoton | ||
15 | 2HV | Bence Zámbó | (1989-08-17)17 tháng 8, 1989 (20 tuổi) | Győri ETO | ||
16 | 3TV | Ádám Simon | (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (19 tuổi) | MTK (on loan to Haladás) | ||
17 | 3TV | András Gosztonyi | (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (18 tuổi) | MTK | ||
18 | 4TĐ | Ádám Balajti | (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (18 tuổi) | Diósgyőr | ||
19 | 4TĐ | Márkó Futács | (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (19 tuổi) | Werder Bremen | ||
20 | 3TV | Bence Tóth | (1989-07-27)27 tháng 7, 1989 (20 tuổi) | Ferencváros | ||
21 | 1TM | Ádám Kovácsik | (1991-04-04)4 tháng 4, 1991 (18 tuổi) | Reggina |
Huấn luyện viên: Serame Letsoaka
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Darren Keet | (1989-08-05)5 tháng 8, 1989 (20 tuổi) | Bidvest Wits | ||
2 | 2HV | Sibusiso Khumalo | (1989-09-08)8 tháng 9, 1989 (20 tuổi) | Moroka Swallows | ||
3 | 2HV | Sibusiso Mxoyana | (1989-04-14)14 tháng 4, 1989 (20 tuổi) | Orlando Pirates | ||
4 | 2HV | Thulani Hlatshwayo | (1989-12-18)18 tháng 12, 1989 (19 tuổi) | Ajax Cape Town | ||
5 | 2HV | Ramahlwe Mphahlele (c) | (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (19 tuổi) | Moroka Swallows | ||
6 | 3TV | Kamohelo Mokotjo | (1991-03-11)11 tháng 3, 1991 (18 tuổi) | Feyenoord | ||
7 | 3TV | Daylon Claasen | (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (19 tuổi) | Ajax | ||
8 | 3TV | Sameehg Doutie | (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (20 tuổi) | Ajax Cape Town | ||
9 | 4TĐ | Thulani Ngcepe | (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (19 tuổi) | Supersport United | ||
10 | 3TV | Thulani Serero | (1990-04-11)11 tháng 4, 1990 (19 tuổi) | Ajax Cape Town | ||
11 | 3TV | Philani Khwela | (1991-08-22)22 tháng 8, 1991 (18 tuổi) | Feyenoord | ||
12 | 3TV | Mandla Masango | (1989-07-18)18 tháng 7, 1989 (20 tuổi) | Kaizer Chiefs | ||
13 | 2HV | Gladwin Shitolo | (1989-08-10)10 tháng 8, 1989 (20 tuổi) | Jomo Cosmos | ||
14 | 2HV | Phumelele Bhengu | (1989-11-19)19 tháng 11, 1989 (19 tuổi) | Moroka Swallows | ||
15 | 2HV | Andile Jali | (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (19 tuổi) | Orlando Pirates | ||
16 | 1TM | Thela Ngobeni | (1989-02-04)4 tháng 2, 1989 (20 tuổi) | Kaizer Chiefs | ||
17 | 4TĐ | George Maluleka | (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (20 tuổi) | Ajax Cape Town | ||
18 | 4TĐ | Kermit Erasmus | (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (19 tuổi) | Feyenoord (on loan to Excelsior) | ||
19 | 2HV | Collen Zulu | (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (18 tuổi) | Supersport United (on loan to Mpumalanga Black Aces) | ||
20 | 4TĐ | Dino Ndlovu | (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (19 tuổi) | Platinum Stars | ||
21 | 1TM | Tawfeeq Salie | (1991-07-21)21 tháng 7, 1991 (18 tuổi) | Ajax Cape Town |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2009 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2009